1. Peace và Piece
Peace /piːs/: Hòa bình
Piece /piːs/: Mảnh, miếng,...
2. Bare và Bear
Bare /beə(r)/: Trống không, trần truồng
Bear /beə(r)/: Con gấu
3. Hole và Whole
Hole /həʊl/: Lỗ thủng, lỗ trống
Whole /həʊl/: Đầy đủ, toàn bộ, nguyên vẹn,...
4. Beat và Beet
Beat /biːt/: Đánh đập
Beet /biːt/: Củ cải đường
5. Which và Witch
Which /wɪtʃ/: Cái nào
Witch /wɪtʃ/: Phù thủy
6. Pea và Pee
Pea /piː/: Hạt đậu
Pee /piː/: Đi tiểu
7. Brake và Break
Brake /breɪk/: Cái phanh, phanh
Break /breɪk/: Vỡ
8. Flea và Flee
Flea /fliː/: Bọ chét
Flee /fliː/: Bỏ chạy, chạy trốn
9. Whine và wine
Whine /waɪn/: Rên rỉ, than vãn, lải nhải
Wine /waɪn/: Rượu
10. Heal và Heel
Heal /hiːl/: Chữa khỏi, làm lành, lành lại
Heel /hiːl/: Gót chân