Những từ ngữ hàng ngày được thêm yếu tố hình ảnh động, ví dụ chữ "i" trong từ "time" (thời gian) biến thành "t:me" như mặt đồng hồ điện tử, "oo" biến thành cánh cửa mở trong từ "door",...
1. Time (thời gian)
2. Man (con người)
3. Wind (gió)
4. Like (yêu thích)
5. Fitness (thể dục thể hình)
6. Tick-tack (tiếng kim đồng hồ)
7. Record (ghi hình, ghi âm)
8. Volume (âm lượng)
9. Door (cửa ra vào)
10. Halloween (lễ hội hóa trang)
11. Chess (cờ vua)
12. Cry (khóc)
13. Switch (công tắc)
14. Smile (cười)
15. Follow me (theo tôi)
(Theo Bored Panda)