Báo Điện tử Gia đình Mới

Bảng giá dịch vụ khám bệnh viện Phụ sản Trung Ương

Dưới đây là bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại bệnh viện phụ sản Trung ương mới nhất, đầy đủ nhất. Thông tin về giá các gói dịch vụ khám bệnh, giờ khám bệnh tại bệnh viện phụ sản Trung ương.

 

  Bảng giá khám bệnh, lịch làm việc bệnh viện Phụ sản Trung Ương

Bảng giá khám bệnh, lịch làm việc bệnh viện Phụ sản Trung Ương

Địa chỉ bệnh viện Phụ sản Trung ương

  • Địa chỉ: 43 Tràng Thi, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Điện thoại: 04 3825 2161
  • Websitehttp://www.benhvienphusantrunguong.org.vn ; http://www.phusantrunguong.org.vn

Lịch khám bệnh bệnh viện phụ sản Trung ương

  • Bệnh viện Phụ sản Trung ương khám vào các ngàyThứ 2, 3, 4, 5, 6
  • Giờ khám bệnh: Từ 6h30 đến 16h30
  • Ngày thứ Bảy, Chủ nhật, BV Phụ sản TƯ có khám dịch vụ cho bệnh nhân.

Bảng giá khám bệnh bệnh viện phụ sản Trung ương

Tên theo danh mục viện phí tại BV Phụ sản Trung ương Giá BHYT  Giá dịch vụ 
Khám    
Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa 20,000 100,000
Khám Cấp GIấy Chứng Thương, Giám Định Y Khoa ( Không kể xét nghiệm, X-Quang )   100,000
Khám Làm Hồ Sơ IVF   200,000
Hội Chẩn PT Phụ Khoa Theo Yêu Cầu ( Tại Khoa ĐTTYC )   100,000
Hội Chẩn Để Xác Định Ca Bệnh Khó ( chuyên gia/ca ) 200,000 200,000
Khám lâm sàng, khám chuyên khoa chung ( Cấp Cứu )   20,000
Soi Cổ Tử Cung 150,000 150,000
Tư Vấn ( SKSS, Chẩn Đoán Trước Sinh,…) /15 phút   100,000
Siêu âm – Chẩn đoán hình ảnh    
Siêu âm    
Siêu Âm 3 Chiều, 4 Chiều CD Hình Thái Học   200,000
Siêu Âm Đen Trắng Đầu Dò Âm Đạo 30,000 80,000
Siêu Âm Vú / 2 Bên   100,000
Siêu Âm Theo Dõi Sự PT Của Nang Noãn   300,000
Siêu Âm Bơm Nước BTC   300,000
Siêu Âm 2D 30,000 80,000
Siêu Âm Ổ Bụng 30,000 80,000
Siêu Âm Qua Thóp (nhi)   80,000
Siêu Âm Hội Chẩn 150,000 150,000
Siêu Âm Mô Mềm Tuyến Vú (4D)   200,000
Siêu Âm Nang Noãn + NMTC (PK)   80,000
Siêu Âm 4D – Ða Thai   350,000
Siêu Âm 2D – Ða Thai 30,000 80,000
Bơm Bàng Quang   50,000
X-quang    
Chụp Phổi 40,000 40,000
Chụp Dạ Dày Tá Tràng 148,000 200,000
Chụp Hố Yên 20,000 20,000
Chụp TC – VT có chuẩn bị / TCVT + Cotte 290,000 800,000
Đo Loãng Xương   100,000
Chụp Khung Đại Tràng 185,000 200,000
Chụp bụng không chuẩn bị 40,000 40,000
Chụp TC Có Bơm Thuốc Xác Định Vị Trí DCTC   250,000
X Quang Bàn Tay, Bàn Chân, Cổ Tay, Cổ Chân, Cẳng Tay, Cẳng Chân, khuỷu Tay, Cánh Tay…. 42,000 42,000
Điện Tim Đồ 33,000 40,000
X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi ( một tư thế ) 40,000 40,000
X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai 32,500 32,500
X Quang Các Đốt Sống Cổ C1-C7 32,500 32,500
X Quang Các Đốt Sống Ngực D1-D12 40,000 40,000
XQ Cột Sống Cùng Cụt 40,000 40,000
X Quang Cột Sống Thắt Lưng Cùng L1-L5 40,000 40,000
Mammography 1 bên 60,000 100,000
Chụp UIV (Có bơm thuốc cản quang) 385,000 385,000
Chụp Ống Tuyến Sữa Có Bơm Thuốc Cản Quang   280,000
Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (một tư thế) 32,500 32,500
Bàn Tay, Cổ Tay, Tay, Khuỷu Tay, Cánh Tay, Khớp Vai, Xương Đòn, Xương Bả vai (hai tư thế) 42,000 42,000
Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (một tư thế) 32,500 32,500
Bàn Chân Hoặc Cổ Chân Hoặc Xương Gót (hai tư thế) 42,000 42,000
Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (một tư thế) 40,000 40,000
Cẳng Chân, Khớp Gối, Xương Đùi, Khớp Háng (hai tư thế) 42,000 42,000
X Quang Khớp Háng, Gối, Đùi (hai tư thế) 42,000 42,000
X Quang Khớp Vai, Xương Đòn Và Xương Bả Vai (hai tư thế) 42,000 42,000
Chụp Khung Chậu 40,000 40,000
Chụp Xương Sọ (một tư thế) 32,500 32,500
Chụp 2 Đoạn Liên Tục 40,000 40,000
Đánh Giá Tuổi Xương: Cổ Tay, Đầu Gối 32,500 32,500
Chụp Xương Ức Hoặc Xương Sườn 40,000 40,000
Chụp Hệ Tiết Niệu Không Chuẩn Bị 40,000 40,000
Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Có Tiêm Thuốc Cản Quang 360,000 360,000
Chụp Các Can Thiệp Đường Mạch Máu Cho Các Tạng Dưới DSA (gan, phế quản, mạc treo, u xơ tử cung…) 8,180,000 8,180,000
X Quang Số Hóa 1 Phim 52,000 52,000
X Quang Số Hóa 2 Phim 82,000 82,000
X Quang Số Hóa 3 Phim 108,000 108,000
Chụp Hệ Tiết Niệu Có Tiêm Thuốc Cản Quang (UIV) Số Hóa 450,000 450,000
Chụp Niệu Quản – Bể Thận Ngược Dòng (UPR) Số Hóa 412,000 412,000
Chụp Thực Quản Có Uống Thuốc Cản Quang Số Hóa 148,000 148,000
Xét nghiệm    
Giải phẫu bệnh    
Giải Phẫu Bệnh Sinh Thiết ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin ) 200,000 200,000
Sinh Thiết Cắt Lạnh Chuẩn Đoán Tức Thì 340,000 340,000
Chẩn Đoán Mô Bệnh Học Bệnh Phẩm Phẫu Thuật ( Nhuộm Hemtoxylin Eosin ) 200,000 200,000
Chẩn Đoán Tế Bào Âm Đạo – CTC Bằng Phương Pháp Liqui-Prep   400,000
HPV DNA test   700,000
Huyết học    
Thời Gian Thrombin (TT) 32,000 32,000
Công Thức Máu (TPT tế bào máu bằng máy đếm laser) 35,000 35,000
Xét Nghiệm Đông Máu Cơ Bản (Fibrinogen,PT,APTT, bằng máy bán tự động, tự động ) 172,000 172,000
Định Nhóm Rh 15/BN Cấp Cứu ( Bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá ) 25,000 25,000
Định Nhóm ABO /BN Cấp Cứu 32,000 32,000
HIV 70   70,000
XN HD (Tìm xác tinh trùng ) ( Soi Tươi ) 57,000 57,000
Định Nhóm ABO ( Trên Gel Card ) 75,000 75,000
Định Nhóm Rh ( Trên Gel Card ) 75,000 75,000
Kháng Đông Lupus ( LA )   360,000
Xét Nghiệm Tinh Dịch Đồ Bằng Máy   150,000
Tìm Kí Sinh Trùng Sốt Rét Trong Máu Bằng Phương Pháp Thủ Công 30,000 30,000
Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo) 89,000 89,000
Định Nhóm Máu ĐV Thứ 1 (đối với truyền máu TP, khối HC) 128,000 128,000
Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền khối tiểu cầu, HT, Cryo) 57,000 57,000
Định Nhóm Máu ĐV Thứ 2 Trở Đi (trong 1 lần truyền đối với truyền máu TP, khối HC) 71,000 71,000
Nghiệm Pháp Coombs Gián Tiếp Hoặc Trực Tiếp (ống nghiệm, gel card hay scangel) 70,000 70,000
Sinh hóa    
GLUCOSE 20,000 20,000
URE 20,000 20,000
CREATININE 20,000 20,000
Acid Uric 20,000 20,000
Điện Giải Đồ (Na+, K+, CL-) 30,000 30,000
Xét Nghiệm Nhanh 5 Chỉ Số Sinh Hóa Bằng Hệ thống Cobas B221   150,000
Định Lượng Sắt Huyết Thanh 40,000 40,000
Định Lượng Ferritin 70,000 70,000
XN SGOT – SGPT ( GOT, GPT ) 40,000 40,000
CRP HS 50,000 50,000
Rivalta 8,000 8,000
Phản Ứng CRP 30,000 30,000
LDH 25,000 25,000
Bilirubine (Toàn phần, trực tiếp) 40,000 40,000
Protein 20,000 20,000
Triglyceride 22,000 22,000
Cholesterol 22,000 22,000
Amylaza 20,000 20,000
Albumin 20,000 20,000
TPT Nước Tiểu 10 Chỉ Số 30,000 30,000
Xét Nghiệm Procalcitonin (PCT) 300,000 300,000
Xét Nghiệm SCC (Squamous Cell Carcinoma) 190,000 190,000
Kháng Thể Rubella   300,000
FSH 75,000 100,000
LH 75,000 100,000
Estradiol 75,000 100,000
Prolactin 70,000 80,000
Progesterone 75,000 100,000
Testosterone 85,000 100,000
Xét Nghiệm HCG (Gonadotrophin hóa học miễn dịch) 22,000 22,000
Xét Nghiệm Beta HCG (Gonadotrophin định lượng) 84,000 84,000
CA 125 130,000 130,000
AlphaFP 80,000 80,000
ALP 20,000 20,000
Định Lượng Ca++ Trong Máu 18,000 18,000
Cardiolipin   500,000
β2 – Glycoprotein IgG, IgM   400,000
AMH (Anti-Mullerian Hormon)   500,000
Protid Toàn Phần 20,000 20,000
Đếm Hồng Cầu – Bạch Cầu   50,000
Nghiệm Pháp Dung Nạp Glucose   150,000
Tế bào di truyền    
Tế Bào Âm Đạo (nhuộm papanicolaou) 150,000 150,000
Phiến Đồ Âm Đạo Nội Tiết 150,000 150,000
Phiến Đồ PAP Mỏng (ThinPrep PAPtest)   500,000
Xét Nghiệm Các Loại Dịch, Nhuộm Và Chẩn Đoán Tế Bào Học 100,000 100,000
Hạch Đồ 40,000 40,000
Tế Bào Khối U (Vú 1 bên, chọc hút bằng kim nhỏ) 170,000 170,000
Tế Bào Khối U (Vú 2 bên, chọc hút bằng kim nhỏ) 340,000 340,000
Phiến Đồ PAP Thường (AH, nhuộm papanicolaou)   150,000
Vi sinh    
HBsAg 50,000 50,000
BW – TPHA 45,000 45,000
HBeAg 80,000 80,000
Chlamydia   50,000
Soi Tươi 57,000 57,000
Mantoux   20,000
Nuôi Cấy Vi Khuẩn Định Danh + KSĐ Bằng Phương Pháp Thông Thường 360,000 360,000
Anti Hbe   80,000
Kháng Thể Kháng Lao   60,000
Toxo Ig G – IgM 200,000 200,000
Kỹ Thuật Sắc Ký Khí Miễn Dịch Chẩn Đoán Sốt Xuất Huyết Nhanh   110,000
HCV (serodia)   100,000
KSÐ Vi Khuẩn Kỵ Khí   40,000
Xét Nghiệm Vi Khuẩn Kỵ Khí   40,000
Kháng Sinh Đồ 160,000 160,000
Nuôi Cấy Định Danh Vi Khuẩn Bằng Phương Pháp Thông Thường 200,000 200,000
TPHA Định Lượng 150,000 150,000
Kế hoạch hóa gia đình    
Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (KHHGĐ)   80,000
Siêu Âm 2D (KHHGĐ)   80,000
Đặt Vòng   50,000
Tháo Vòng   80,000
Phá Thai Bằng Thuốc Đến Hết 63 Ngày   500,000
Hút BTC   150,000
Hút Thai Từ 6 Đến 12 Tuần Có Gây Mê   1,000,000
Hút Thai Từ 9 Đến 12 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không (gây tê)   800,000
Lấy Dụng Cụ Tử Cung Khó   200,000
Nong Đặt Dụng Cụ Tử Cung Chống Dính Buồng Tử Cung   300,000
Cấy Que Tránh Thai   300,000
Hút Thai < 9 Tuần Bằng Phương Pháp Hút Chân Không   500,000
Tháo Que Tránh Thai   300,000
Tư Vấn SKSS Tại KHHGĐ/15 Phút   100,000
Hỗ trợ sinh sản    
Siêu Âm Đầu Dò Âm Đạo (HTSS)   80,000
Tiêm Tinh Trùng Vào Trứng ICSI (HTSS)   6,250,000
Xin Trứng Của Người Đang Làm Thụ Tinh Ống Nghiệm (HTSS)   6,900,000
Phí Lưu Trữ Phôi/Trứng/Tinh Trùng (1 năm)   1,250,000
Chuyển Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường chuyển phôi)   5,200,000
Lọc Rửa + Bơm Tinh Trùng (IUI)   1,000,000
Phẫu Thuật Lấy Tinh Trùng Để Thực Hiện ICSI (MESA)   3,800,000
Rã Đông Phôi   2,600,000
Hỗ Trợ Phôi Thoát Màng   1,300,000
Tinh Dịch Đồ (HTSS)   200,000
Trữ Lạnh Tinh Trùng (năm đầu)   1,850,000
Nuôi Phôi Ngày 05 (Blastocyst)   2,350,000
Nuôi Cấy Noãn Chưa Trưởng Thành IVM   15,000,000
Bảo Quản Phôi Đông Lạnh Bằng Môi Trường Đông Phôi Nhanh (01 cọng rơm)   5,850,000
Từ Cọng Rơm Thứ 2 Tính Thêm   1,100,000
Chọc Hút Nang Buồng Trứng Dưới Siêu Âm   1,300,000
Nong Cổ Tử Cung (HTSS)   130,000
Giảm Thiểu Thai (Giảm thiểu phôi)   2,200,000
Siêu Âm Bơm Nước Buồng Tử Cung   300,000
Chọc Hút Noãn (Bao gồm cả vật tư, môi trường chọc hút noãn)   7,800,000
Phiếu Theo Dõi TTON (Dùng cho 1 chu kỳ IVF) (Siêu âm theo dõi sự phát triển của nang noãn)   300,000
Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây tê) Tại HTSS   1,200,000
Khâu Vòng Cổ Tử Cung (gây mê) Tại HTSS   1,500,000
Chọc Hút Mào Tinh Hoàn Lấy Tinh Trùng (PESA)   2,000,000
Nuôi Cấy Phôi (Bao gồm vật tư, môi trường nuôi cấy phôi)   6,500,000
Chẩn đoán trước sinh    
Xét Nghiệm Rubella (CĐTS)   2,000,000
Hội Chẩn Liên Viện Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh   300,000
Xét Nghiệm Triple Test   450,000
Xét Nghiệm Double Test   450,000
Siêu Âm Hội Chẩn (3D Real Time) Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh   250,000
Nhiễm Sắc Thể Đồ (máu ngoại vi) Nhanh   620,000
F Beta HCG   100,000
PAPP – A   45,000
Sinh Thiết Gai Rau Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ   1,600,000
Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (QF-PCR)   2,000,000
Xét Nghiệm Sinh Học Phân Tử (FISH)   2,200,000
Xét Nghiệm Double Test Trên Giấy Thấm   450,000
Xét Nghiệm Hemoglobine Cho Thalassemia   500,000
Xét Nghiệm Chẩn Đoán Di Truyền Trước Làm Tổ (PGD) (Sinh thiết và cố định phôi bào + Kỹ thuật Fish cho 1 phôi bào)   16,500,000
Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Phương Pháp Đo Âm Ốc Tai Kích Thích   100,000
Xét Nghiệm Sàng Lọc Giảm Thính Lực Sơ Sinh Bằng Nghiệm Pháp Đo Điện Thính Giác Thân Não Tự Động   400,000
Sinh Thiết Và Cố Định Phôi Bào (trong PGD)   6,500,000
Kỹ Thuật Fish – Cho 01 Phôi Bào (trong PGD)   10,000,000
Tư Vấn Tại TT Chẩn Đoán Trước Sinh /15 Phút   100,000
Định Lượng PIGF Cho Sàng Lọc Tiền Sản Giật   680,000
Điện Di Hemoglobin   500,000
Thủ Thuật Chọc Ối (Lấy bệnh phẩm để làm xét nghiệm)   1,000,000
Xét Nghiệm Nuôi Cấy Tế Bào Ối Làm Nhiễm Sắc Thể Đồ   1,500,000
Xét Nghiệm Xác Định Các Đột Biến Gene Gây Bệnh Thalassemia (21 đột biến Alpha, 22 đột biến beta) Bằng Kít Strip Assay   5,000,000
Xét Nghiệm Sàng Lọc Sơ Sinh (XN định lượng men G6PD, định lượng hoocmon TSH và định lượng 17x-OHP)   250,000
Hoàng Huyền/giadinhmoi.vn

Tin liên quan

Tags:

© CƠ QUAN CHỦ QUẢN: VIỆN NGHIÊN CỨU GIỚI VÀ PHÁT TRIỂN. 

Giấy phép hoạt động báo chí điện tử số 292/GP-BTTTT ngày 23/6/2017 do Bộ Thông tin- Truyền thông cấp. Tên miền: giadinhmoi.vn/

Tổng biên tập: Đặng Thị Viện. Phó Tổng biên tập: Phạm Thanh, Trần Trọng An. Tổng TKTS: Nguyễn Quyết. 

Tòa soạn: Khu Đô thị mới Văn Quán, phường Phúc La, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội, Việt Nam. 

Văn phòng làm việc: Nhà C3 làng quốc tế Thăng Long, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội.  

Điện thoại: 0868-186-999, email: [email protected]

Thông tin toà soạn | Liên hệ | RSSBÁO GIÁ QUẢNG CÁO