1. Parking
Danh từ Parking có nghĩa là "sự đỗ xe, bãi đỗ xe". Ngoài ra, đối với từ "king" (vua) là "queen" (hoàng hậu). Một cách chơi chữ rất thông minh phải không?
2. Ketchup
Danh từ Ketchup có nghĩa là nước sốt cà chua. Ngoài ra "up" (lên) và "down" (xuống) là hai phó từ đối nghĩa.
3. Mango
Mango là trái xoài, ngoài ra đối lập với "man" (đàn ông) là "woman" (phụ nữ).
4. Hot dog
Hot dog là món bánh mì kẹp xúc xích, ngoài ra "hot" (nóng) trái nghĩa với từ "cold" (lạnh).
5. Fireworks
Fireworks nghĩa là pháo hoa. Ngoài ra "fire" (lửa) trái nghĩa với "water" (nước).
6. Internship và Leadership
Intership (n): thời gian thực tập
Leadership (n): sự lãnh đạo
Ship (n): tàu thủy
7. Wardrobe
Wardrobe (n): tủ quần áo
War (n): chiến tranh
Peace (n): hòa bình
8. Radioactive
Radioactive (adj): phóng xạ
Active (adj): tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn
Lazy (adj): lười nhác
9. Breakfast
Breakfast (n): bữa sáng
Fast (adj): nhanh
Slow (adj): chậm
10. Robot
Robot (n): người máy
Nude (adj): tình trạng không mặc quần áo
(Theo BP)