Những câu chúc mừng năm mới độc đáo bằng các thứ tiếng
* Tiếng Anh - Happy New Year
* Tiếng Ả-rập - كل عام وأنتم بخير (kli eam wa'antum bikhayr)
* Tiếng Ba Lan - Szczęśliwego nowego roku
* Tiếng Bồ Ðào Nha - Feliz ano novo
* Tiếng Bulgaria - Честита нова година (Chestita nova godina)
* Tiếng Catalan - Bon any nou
* Tiếng Croatia - Sretna nova godina
* Tiếng Do Thái - שנה טובה (Shana tova)
* Tiếng Ðan Mạch - Godt nytår
* Tiếng Ðức - Frohes neues Jahr
* Tiếng Hà Lan - Gelukkig nieuwjaar
* Tiếng Hàn - 새해 복 많이 받으세요 (saehae bog manh-i bad-euseyo)
* Tiếng Hin-đi (Ấn Ðộ) - नया साल मुबारक हो (naya saal mubaarak ho)
* Tiếng Hy Lạp - Ευτυχισμένο το νέο έτος (Eftychisméno to néo étos)
* Tiếng Indonesia - Selamat tahun baru
* Tiếng Latvia - Laimīgu Jauno gadu
* Tiếng Lituani - Laimingų Naujųjų metų
* Tiếng Na Uy - Godt nytt år
* Tiếng Nga - С новым годом (S novym godom)
* Tiếng Nhật - あけましておめでとう (Akemashite omedetō)
* Tiếng Pháp - Bonne année
* Tiếng Phần Lan - Hyvää uuttavuotta
* Tiếng Philippines - Manigong bagong taon
* Tiếng Rumani - An nou fericit
* Tiếng Séc - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovak - Šťastný nový rok
* Tiếng Slovenia - Srečno novo leto
* Tiếng Tây Ban Nha - Feliz año nuevo
* Tiếng Thụy Ðiển - Gott nytt år
* Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) - 新年快乐 (Xīnnián kuàilè)
* Tiếng Trung Quốc (Phồn thể) - 新年快樂 (Xīnnián kuàilè)
* Tiếng Ukraina - С новим роком (S novym rokom)
* Tiếng Việt - Chúc mừng năm mới
* Tiếng Serbia - Срећна нова година (Srećna nova godina)
* Tiếng Ý - Buon anno