1. Give it a shot = To try something
Nghĩa: thử làm việc gì đó
Ví dụ:
I've never tried Zumba, but I'd like to give it a shot.
Tôi chưa từng nhảy Zumba bao giờ, nhưng tôi muốn thử.
2. Catch some rays = Get some sunshine
Nghĩa: tắm nắng - ngồi hoặc nằm dưới ánh mặt trời
Ví dụ: If the sun comes out today, let's go to the beach and catch some rays.
Nếu hôm nay trời nắng thì mình ra biển tắm nắng nhé.
3. Catch some Zs = Get some sleep
Nghĩa: ngủ một chốc, một lát
Ví dụ: I want to catch some Zs before the concert tonight.
Tớ muốn ngủ một lát trước khi đi xem ca nhạc tối nay.
4. Chicken = Coward
Nghĩa: kẻ hèn nhát
Ví dụ: Don't be such a chicken! Just jump into the pool.
Đừng hèn nhát thế! Cứ nhảy xuống hồ đi.
5. I'm outta here = I'm leaving in a hurry
Nghĩa: tôi đi đây, tôi đang vội
Ví dụ: Okay, I'm late now. I'm outta here. Bye!
Ừ, mình muộn mất rồi. Mình phải đi đây. Tạm biệt!
6. Laid back = Relaxed; Calm
Nghĩa: thoải mái, bình thản
Ví dụ: She's so laid back. I wish I could be more like that!
Cô ấy bình thản ghê. Ước gì tôi cũng được như vậy!
7. Airhead = Silly or stupid person
Nghĩa: người đầu óc rỗng tuếch
Ví dụ: When I forget where I put my keys, I feel like such an airhead!
Mỗi lần tôi quên chỗ để chìa khóa, tôi cảm thấy mình đúng là đồ đầu óc rỗng tuếch!
8. Get it = To understand something
Nghĩa: hiểu
Ví dụ: Sorry, but I just don't get it. Can you explain it again? Okay, now I get it!
Em không hiểu lắm. Cô giải thích lại được không ạ? Vâng, giờ thì em hiểu rồi!
9. Dunno = I don't know
Nghĩa: Tôi không biết
Ví dụ: - Where'd he go? - Dunno.
- Anh ấy đi đâu rồi? - Tôi không biết.
10. Dump somebody = To stop having a romantic relationship with someone
Nghĩa: chia tay
Ví dụ: - Didn't you hear? Sophia dumped David last night!
- Wow, I'm surprised. They always looked so happy together!
- Cậu không biết sao? Sophia chia tay David tối qua rồi!
- Ồ, tớ không biết. Họ lúc nào nhìn cũng có vẻ hạnh phúc lắm mà!